Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dàn quân

n

ぐんたいはいち - [軍隊配置]

Xem thêm các từ khác

  • Dàn trải

    ゆうちょう - [悠長]
  • Dàn xếp

    わかいする - [和解する], ちょうていする - [調停する], しゅうしゅう - [収拾する], しまつ - [始末する], かきあわせる...
  • Dàn đồng ca

    アンサンブル, trang phục của dàn đồng ca: アンサンブルの衣服
  • Dành cho

    ・・・のためひきよせる - [...のため引き寄せる], むけ - [向け], hàng hóa dành cho người nước ngoài: 外国 ~ の製品
  • Dành cho người nước ngoài

    がいじんむけ - [外人向け], trung tâm mua bán dành cho người nước ngoài: 外人向けモール, khách sạn dành cho người nước...
  • Dành cho đàn ông

    だんしよう - [男子用], quần áo thể thao dành cho đàn ông: 男子用スポーツウェア
  • Dành riêng

    リザーブ, かくほ - [確保], リザベーション
  • Dành tiền

    ちょきんする - [貯金する]
  • Dành toàn bộ

    うちこむ - [打ち込む] - [ĐẢ (nhập)], dành toàn bộ tình cảm và tâm chí cho: ~に全精神を打ち込む
  • Dày

    ふとい - [太い], ふかい - [深い], こい - [濃い], あつい - [厚い], tuyết dày: 深い雪, cuốn sách dày: ~ 本
  • Dày dặn kinh nghiệm

    ろうこう - [老巧], nhà ngoại giao dày dặn kinh nghiệm: 老巧な外交官
  • Dày đặc

    せいみつ - [精密], こんもり
  • Dái tai

    みみたぶ - [耳たぶ], cô ấy có 3 lỗ tai ở dái tai trái: 彼女は左の耳たぶに三つのピアスをしていた, tôi dự định...
  • Dám

    かんぜん - [敢然], あえて - [敢えて], tôi dám nói chắc rằng anh ta là một đối tác tốt nhất có thể được mặc dù còn...
  • Dán không đạt

    はりつけふりょう - [貼付け不良]
  • Dán kín

    みっぷうする - [密封する], かたくはる - [硬く貼る]
  • Dán nhãn

    ラベル貼付
  • Dán vào

    ひっつく - [引っ付く], くっつける - [くっ付ける]
  • Dán vào với nhau

    はりあわせる - [はり合わせる]
  • Dáng

    ようす - [様子], とくちょう - [特徴], そう - [相], すがた - [姿], かっこう - [格好], かたち - [形], スタイル, anh ta có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top