Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dày dặn kinh nghiệm

exp

ろうこう - [老巧]
nhà ngoại giao dày dặn kinh nghiệm: 老巧な外交官

Xem thêm các từ khác

  • Dày đặc

    せいみつ - [精密], こんもり
  • Dái tai

    みみたぶ - [耳たぶ], cô ấy có 3 lỗ tai ở dái tai trái: 彼女は左の耳たぶに三つのピアスをしていた, tôi dự định...
  • Dám

    かんぜん - [敢然], あえて - [敢えて], tôi dám nói chắc rằng anh ta là một đối tác tốt nhất có thể được mặc dù còn...
  • Dán không đạt

    はりつけふりょう - [貼付け不良]
  • Dán kín

    みっぷうする - [密封する], かたくはる - [硬く貼る]
  • Dán nhãn

    ラベル貼付
  • Dán vào

    ひっつく - [引っ付く], くっつける - [くっ付ける]
  • Dán vào với nhau

    はりあわせる - [はり合わせる]
  • Dáng

    ようす - [様子], とくちょう - [特徴], そう - [相], すがた - [姿], かっこう - [格好], かたち - [形], スタイル, anh ta có...
  • Dáng bộ

    たいど - [態度]
  • Dáng cao

    ちょうしん - [長身] - [trƯỜng thÂn], người đàn ông lí tưởng của tôi là người cao, da đen và đẹp trai.: 私の理想とする男性は、長身で色黒、ハンサムな人だ,...
  • Dáng chữ

    しせい - [姿勢]
  • Dáng dấp

    ほちょう - [歩調]
  • Dáng vóc

    からだつき - [体付き], dáng vóc của anh ta là một bản copy của ông bố: 彼葉体付きが父にそっくりだ
  • Dáng vẻ

    ルックス, ようす - [様子], ようし - [容姿], みため - [見た目], マナー, ずけい - [図形], けいよう - [形容], かん - [観],...
  • Dáng vẻ nhìn từ sau lưng

    うしろすがた - [後ろ姿], dáng vẻ nhìn từ sau lưng đầy sức quyến rũ: 魅力的な後ろ姿, cảnh quay ngắn dáng vẻ nhìn...
  • Dáng vẻ thể thao

    スポーティー
  • Dáng vẻ yểu điệu

    きょうたい - [嬌態] - [kiỀu thÁi]
  • Dáng yêu kiều

    きょうし - [嬌姿] - [kiỀu tƯ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top