- Từ điển Việt - Nhật
Dâm dục
adj
こうしょく - [好色]
- Hứng thú dâm dục: 好色な気持ち
- gã đàn ông dâm ô (dâm dục, dâm đãng): 好色な男
いやらしい - [厭やらしい]
- Người đàn ông trung niên đó nhìn tôi với một cái nhìn dâm dục.: その中年男は厭らしい目つきで私を見た。
Xem thêm các từ khác
-
Dâm phụ
いんぷ - [淫ぷ], かんぷ - [姦婦] - [gian phỤ] -
Dâm ô
いんわい - [淫猥], こうしょく - [好色], hứng thú dâm ô: 好色な気持ち, gã đàn ông dâm ô (dâm dục, dâm đãng): 好色な男 -
Dâm đãng
いんぼん - [淫本], こうしょく - [好色], hứng thú dâm đãng: 好色な気持ち, gã đàn ông dâm ô (dâm dục, dâm đãng): 好色な男 -
Dân biến
こくないだいひょう - [国内代表], こくないどうらん - [国内動乱], category : 対外貿易 -
Dân biểu
じんみんだいひょう - [人民代表] -
Dân biểu thượng nghị viện
さんぎいんぎいん - [参議院議員] - [tham nghỊ viỆn nghỊ viÊn], chẳng mấy chốc, cuộc tuyển cử dân biểu thượng nghị... -
Dân bản địa
げんじゅうみん - [原住民], người da đỏ là dân bản địa ở châu mỹ.: インディアンはアメリカ大陸の原住民である。 -
Dân ca
みんよう - [民謡], フォーク -
Dân cao bồi
カウボーイ, tôi rất thích những chương trình tv hay những bộ phim có xuất hiện dân cao bồi: カウボーイが登場するテレビ番組や映画のファンだった,... -
Dân chài
ぎょみん - [漁民] -
Dân chúng
みんしゅう - [民衆], こうしゅう - [公衆], けんみん - [県民] - [huyỆn dÂn], きょりゅうみん - [居留民], thông báo cho... -
Dân chủ
みんしゅ - [民主], デモクラシー -
Dân culi
クーリー, áo choàng của dân culi (phu phen): クーリー・コート, mũ dân culi: クーリーハット, lao động culi: クーリー労働,... -
Dân cày
のうみん - [農民] -
Dân cư
じゅうみん - [住民], きょりゅうみん - [居留民] -
Dân cư địa phương
げんちちゅうざいいん - [現地駐在員] - [hiỆn ĐỊa trÚ tẠi viÊn], dân cư địa phương sống ở nam bộ của~: ~の南部{なんぶ}に住む地方住民(現地駐在員),... -
Dân di cư
いみん - [移民], Ít người biết về lịch sử của dân di cư từ nhật bản sang canada.: 日本からカナダへ移民した人たちの歴史はあまり知られていない。 -
Dân dã
きょうど - [郷土], nghệ thuật dân dã: 郷土芸術 -
Dân gian
みんかん - [民間], フォーク, こうこ - [江湖] - [giang hỒ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.