Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dâu tây

n

ストロベリー
いちご - [苺]
màu của mứt dâu tây: 苺ジャムの(赤)色
mẹ ơi con muốn ăn dâu tây: ママ、いちご食べたいよ
bây giờ không phải là mùa dâu tây: 今はいちごの季節じゃないの

Xem thêm các từ khác

  • Dâu tằm

    そうえん - [桑園], くわ - [桑]
  • Dây Bowden

    ボーデンワイヤ
  • Dây an toàn

    シートベルト, ロッキングワイヤ, ロックワイヤ, category : 自動車, explanation : ボルボ社が開発した基本的安全装備。衝突などの衝撃によって乗員がインテリアに激突したり車外に投げ出されるのを防ぐ。前席の乗員が理由なくシートベルトをしないまま走行すると1点減点。,...
  • Dây bina

    ホウレンソウ
  • Dây buộc

    ラッシュ, レース
  • Dây buộc tóc

    おさげ - [お下げ], buộc tóc bằng dây buộc tóc: 髪をお下げにして, thắt nơ bằng buộc tóc: 髪を編んでお下げにする,...
  • Dây báo giờ

    タイミングベルト, category : 自動車, explanation : カムシャフトを回転させるためにカムシャフトとクランクシャフトを結んでいるベルト。万が一切れるとエンジンに大ダメージを与える。
  • Dây bên trong

    インナワイヤー
  • Dây bật phấn

    チョークライン
  • Dây bọc men

    エナメルドワイヤー
  • Dây bọc thép

    アーマードケーブル
  • Dây bện lưới

    レース
  • Dây cao thế

    ハイテンションコード, category : 自動車, explanation : 抵抗の少ないプラグコード。抵抗が少なければそれだけスパークプラグに発生する火花も大きくでき、燃焼状態を改善できることから手軽なチューンアップアイテムとして人気が高い。,...
  • Dây chuyền

    ネックレス, チェーン, チェイン, くびかざり - [首飾り], せいさんライン - [生産ライン]
  • Dây chuyền bằng dây cu roa

    ベルトコンベヤー
  • Dây chuyền chính

    メインライン
  • Dây chuyền kết hợp

    けつごうコンベヤー - [結合コンベヤー]
  • Dây chuyền lắp ráp

    アセンブリライン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top