Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dây điện thoại

Mục lục

n

でんわせん - [電話線] - [ĐIỆN THOẠI TUYẾN]
hầu hết mọi người đều lấy dữ liệu qua đường dây điện thoại đã có: たいていの人々は既存の電話線を通してデータを得ている

Tin học

でんわワイヤ - [電話ワイヤ]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top