Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dây cương

Mục lục

n

はなづな - [鼻綱] - [TỴ CƯƠNG]
はづな - [端綱] - [ĐOAN CƯƠNG]
Có con ngựa già còn tốt hơn là chỉ có cái dây cương không.: 空っぽの端綱よりは、年取ったやせ馬でもいるだけましだ。
Thắng dây cương .: 端綱をつける
たづな - [手綱]
cầm cương để đổi hướng: 押し手綱に従って向きを変える〔馬が〕
cầm cương điều khiển ngựa: 手綱を引いて馬を制御する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top