Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dây thắt lưng

n

おび - [帯]
thắt lưng an toàn khi hạ cánh (đeo tạm thời): 着陸帯(臨時の)
dây thắt lưng buộc từ A đến B: AからBに伸びる帯
thắt lưng có ánh sáng nhạt: かすかな光の帯

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top