- Từ điển Việt - Nhật
Dây tiếp đất
Kỹ thuật
アース
アースコード
Xem thêm các từ khác
-
Dây to
ヘビーワイヤ -
Dây trung hòa
グラウンドワイヤ -
Dây trung tính
ニュートラルライン -
Dây trần
はだかせん - [裸線], ベアワイヤ -
Dây tóc
フィラメント -
Dây tóc (đồng hồ)
ヘアスプリング -
Dây tóc bóng đèn
フィラメント -
Dây tạo hình
マクラメ -
Dây tết
プリーツ, たちひも -
Dây vải
フェレット -
Dây wonfram
タングステンフィラメント -
Dây xoắn
ツイステッドワイヤ -
Dây xích
チェーン, ガイロープ, カタピラ, チェーン, đường may móc xích: ~ ステッチ -
Dây đai
ストラップ, ストラップワイヤ, ベルト, ベルトレーシング -
Dây đai bằng vải bạt
ぬのベルト - [布ベルト] -
Dây đai cao su
ゴムベルト -
Dây đai có răng cưa
はつきベルト - [歯付ベルト] - [xỈ phÓ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.