Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dã chiến

v

やせん - [野戦]

Xem thêm các từ khác

  • Dã man

    やばん - [野蛮], きょうあく - [凶悪], hành động khủng bố dã man: 凶悪なテロ行為, chỉ trích hành động khủng bố dã...
  • Dã nhân

    オランウータン
  • Dã sinh

    やせい - [野生]
  • Dã sử

    がいし - [外史] - [ngoẠi sỬ]
  • Dã tâm

    やしん - [野心], はき - [覇気]
  • Dãi nắng

    にっこうにさらす - [日光にさらす]
  • Dãy Côsi

    こーしーれつ - [コーシー列], category : 数学
  • Dãy chuỗi

    シーケンス
  • Dãy cơ bản

    きほんれつ - [基本列], category : 数学
  • Dãy cổng

    ゲートアレイ
  • Dãy kín

    タイトニングオーダー
  • Dãy nhà phố

    まちなみ - [町並み], vùng này vẫn còn nhiều dãy nhà phố cổ.: この辺にはまだ古い町並みが残っている。
  • Dãy nhà sát nhau

    のきなみ - [軒並]
  • Dãy núi

    れんぽう - [連峰], れんざん - [連山] - [liÊn sƠn], さんみゃく - [山脈], きゅうりょうちたい - [丘陵地帯], dãy núi bị...
  • Dãy núi An-pơ

    アルプス, vượt dãy anpơ: アルプスを越える, đường ngầm xe lửa xuyên qua (chui qua) dãy an-pơ giữa thuỵ sĩ và italia: スイス・イタリア間のアルプス山脈をくぐる鉄道トンネル
  • Dãy núi Appalachian

    アパラチアさんみゃく - [アパラチア山脈], chúng tôi đã có lần đi bộ đường dài trên dãy núi appalachian: アパラチア山脈の山道をハイキングしたこともあったな,...
  • Dãy núi Hakone

    かんれい - [函嶺] - [hÀm lĨnh]
  • Dãy núi nhấp nhô

    きゅうりょうちたい - [丘陵地帯], thành phố đầy sức sống được bao bọc bởi những dãy núi nhấp nhô: その大きな山の丘陵地帯に抱かれた活気のある町
  • Dãy parafin

    パラフィンシリーズ
  • Dãy số

    かいすう - [階数], すうれつ - [数列], category : 数学
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top