Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dãy đồi

n

きゅうりょうちたい - [丘陵地帯]
Dãy đồi Chittagong: チッタゴン丘陵地帯
Thành phố đầy sức sống được bao bọc bởi những dãy đồi nhấp nhô: その大きな山の丘陵地帯に抱かれた活気のある町

Xem thêm các từ khác

  • せつやくする - [節約する], しんちょうにししゅつする - [慎重に支出する]
  • Dè dặt

    えんりょする - [遠慮する], いじいじ, つつしみぶかい - [慎み深い], cô gái dè dặt: 慎み深い女性
  • Dép

    ぞうり, サンダル, くつ - [靴]
  • Dép bằng cỏ

    ぞうり - [草履], Đi dép làm bằng cỏ.: 草履をはく[はいている]
  • Dép cao su

    ゴムぞうり
  • Dép da

    かわさんだる - [革サンダル]
  • Dép quai hậu

    サンダル
  • Dép tông thái

    フリップフロップ
  • Dép xỏ ngón

    フリップフロップ
  • Dép đi biển

    ピーチサンダル
  • Dép đi trong nhà

    スリッパ
  • Dê angora

    アンゴラやぎ - [アンゴラ山羊], hiện nay người ta cũng dùng cả từ mèo angora, dê angora và thỏ angora: 現在でも、アンゴラ猫、アンゴラ山羊やアンゴラうさぎなどの言葉で使われる,...
  • Dê cụ

    エッチ, エロ, lão già dê cụ: エロおやじ
  • Dê núi

    カモシカ
  • Dìu

    たすける - [助ける]
  • Dìu dàng

    にゅうわな - [柔和な]
  • Dìu dắt

    しゅかんする - [主管する], しどうする - [指導する], ともなう - [伴う]
  • Dí dỏm

    たのしい - [楽しい], じょうだん - [冗談], くちおかし - [口可笑] - [khẨu khẢ tiẾu], おわらい - [お笑い], おもしろい...
  • Dính

    つく - [付く], くっつく - [くっ付く], ぬれる - [濡れる], ねばねば - [粘粘], ねばねば - [粘粘する], ねばる - [粘る],...
  • Dính chặt vào

    くっつく, giày của tôi dính chặt vào sàn nhà: 私の靴が床にくっつく, dính vào (dính chặt vào) lưng ai: (人)の背にくっつく
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top