- Từ điển Việt - Nhật
Dí dỏm
Mục lục |
n
たのしい - [楽しい]
じょうだん - [冗談]
くちおかし - [口可笑] - [KHẨU KHẢ TIẾU]
おわらい - [お笑い]
おもしろい - [面白い]
おつ - [乙]
- nói điều dí dỏm: 乙なことを言う
Xem thêm các từ khác
-
Dính
つく - [付く], くっつく - [くっ付く], ぬれる - [濡れる], ねばねば - [粘粘], ねばねば - [粘粘する], ねばる - [粘る],... -
Dính chặt vào
くっつく, giày của tôi dính chặt vào sàn nhà: 私の靴が床にくっつく, dính vào (dính chặt vào) lưng ai: (人)の背にくっつく -
Dính dáng
かんれんする - [関連する], からむ - [絡む], vụ mãi dâm trẻ em có dính dáng đến một trang web hẹn hò trực tuyến: 出会い系サイトに絡む児童買春事件 -
Dính líu
まきこむ - [巻き込む], からみつく -
Dính nhớp
ベタツキ -
Dính nhớp nháp
べたべた -
Dính sát vào
しがみつく - [しがみ付く], việc bạn đang tiếp tục bám víu vào những vinh quang trong quá khứ là không được.: 過去の栄光にしがみついていてはだめだ -
Dính sơn
とそうつき - [塗装付き] -
Dính vào
つける - [付ける], くっつく, giày của tôi dính vào sàn nhà: 私の靴が床にくっつく, thức ăn bám vào (dính vào): 食べ物などがくっつく,... -
Dính đầy
だらけ, dính đầy máu me: 血~ -
Dò bút quang
らいとぺんけんしゅつ - [ライトペン検出], ライトペンヒット -
Dò dẫm
ていさつする - [偵察する], てさぐり - [手探りする] -
Dò hỏi
ぶらつく, さぐわする - [探和する], けんぶん - [見聞] -
Dò lỗi
デバッグ -
Dò ngăn xếp
スタックトレース -
Dò ra
さぐる - [探る], けんしゅつ - [検出] -
Dò sóng mang
キャリアけんしゅつ - [キャリア検出] -
Dò theo
トレース -
Dò theo lỗi
しょうがいついせき - [障害追跡] -
Dò tìm
こうぶつをたんさする - [鉱物を探査する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.