Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dò tìm trong chế độ im lặng

Tin học

むおんけんしゅつ - [無音検出]

Xem thêm các từ khác

  • Dò tín hiệu

    しんごうけんしゅつ - [信号検出], トーンけんしゅつ - [トーン検出]
  • Dò xét

    たんさする - [探査する]
  • Dòi

    うじ - [蛆], có dòi trong thùng rác: ごみ箱の中に蛆がわいていた, bị dòi ăn: 蛆虫が涌いている, dòi ăn: 蛆虫が涌く,...
  • Dòm ngó

    つきとめる, かんさつする - [観察する]
  • Dòm thấy

    みつけだす - [見つけ出す]
  • Dòn rụm

    歯ごたえが良く
  • Dòng

    かけい - [家系], ぎょう - [行], けいふ - [系譜], けいれつ - [系列], しゅるい - [種類], ぶもんながれ - [部門流れ], りゅう...
  • Dòng (nước) đục

    だくりゅう - [濁流], một đứa trẻ bị cuốn trôi trong dòng nước bùn.: 幼児が濁流に呑まれた., tất cả mọi thứ, từ...
  • Dòng (điện) cục bộ

    ローカルカレント
  • Dòng Foucault

    フーコーカレント
  • Dòng bit

    ビットストリーム, ビットれつ - [ビット列]
  • Dòng bit đồng bộ

    どうきビットストリーム - [同期ビットストリーム]
  • Dòng báo cáo

    ほうこくしょぎょう - [報告書行]
  • Dòng chen

    インタライナ
  • Dòng chính

    しゅりゅう - [主流]
  • Dòng chú thích

    ちゅうきぎょう - [注記行]
  • Dòng chú thích xen kẽ

    わりがき - [割書き] - [cÁt thƯ]
  • Dòng chảy

    ながれ - [流れ], せ - [瀬], かんりゅう - [貫流], ストリーム, ラン, dòng máu chảy qua...: ~を通る血液の流れ, dòng chảy...
  • Dòng chảy Couette

    くえっとながれ - [クエット流れ]
  • Dòng chảy bị phân đôi nhánh

    バイファーケーテッドフロー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top