Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dòi

n

うじ - [蛆]
có dòi trong thùng rác: ごみ箱の中に蛆がわいていた
bị dòi ăn: 蛆虫が涌いている
dòi ăn: 蛆虫が涌く
có dòi: 蛆がわく

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top