Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dòng điện một chiều

Mục lục

exp

ちょくりゅう - [直流] - [TRỰC LƯU]
làm biến đổi dòng điện một chiều của pin thành dòng điện xoay chiều: 電池の直流を交流に変換する

Kỹ thuật

DC
ダイレクトカレント
ちょくりゅう - [直流]
Explanation: 電流の流れる方向と電圧が時間とともに変化しない。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top