Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dòng chảy

Mục lục

n

ながれ - [流れ]
Dòng máu chảy qua...: ~を通る血液の流れ
せ - [瀬]
かんりゅう - [貫流]
dòng chảy mạnh: 強い還流
dung lượng dòng chảy: 貫流容量

Kỹ thuật

ストリーム
ラン

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top