Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dùng

Mục lục

v

もちいる - [用いる]
めしあがる - [召し上がる]
とる - [取る]
dùng biện pháp an toàn: 安全措置を取る
とりいれる - [取り入れる]
てきようする - [適用する]
つかう - [使う]
trong bóng đá không được phép dùng tay: サッカーでは手を使ってはいけない
ついやす - [費やす]
tiền vốn dùng cho việc xây dựng: 建設に費やす資金
ちょうだい - [頂戴する]
しよう - [使用する]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top