Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dĩa hát LP (33 vòng phút)

n, exp

エルピーばん - [エルピー盤] - [BÀN]

Xem thêm các từ khác

  • Dĩa lớn

    フォークボール
  • Dăm ba bận

    さいさん - [再三]
  • Dũa có răng to

    コースファイル
  • Dũa dẹt mịn đầu bằng

    イクォーリングファイル
  • Dũa hình ô van

    オーバルファイル
  • Dũa thô

    コースファイル
  • Dũng cảm

    ゆうかん - [勇敢], ふてき - [不敵], そうれつ - [壮烈], ごうゆう - [剛勇], けなげ - [健気], かかん - [果敢], いさましい...
  • Dũng cảm chiến đấu

    かんとう - [敢闘], dũng cảm chiến đấu với ~: (~と)敢闘する, nhận phần thưởng vì đã dũng cảm chiến đấu: 敢闘賞を獲得する,...
  • Dũng khí

    ゆうき - [勇気], きもったま - [肝っ玉], người đàn ông đầy dũng khí (dũng cảm): 肝っ玉の太い男, dũng khí là rất quan...
  • Dũng mãnh

    ゆうもうな - [勇猛な], タフ, かだんな - [果断な], anh chàng dũng mãnh: ~ なやつ
  • Dũng sĩ

    ゆうし - [勇士]
  • Dơ bẩn

    きたない - [汚い], ふけつかん - [不潔感] - [bẤt khiẾt cẢm], ふけつな - [不潔な], よごれる - [汚れる]
  • Dơ dáy

    よごれる - [汚れる], ふけつな - [不潔な], きたない - [汚い]
  • Dư chấn

    ゆりかえし - [揺り返し]
  • Dư có tại ngân hàng

    よきんざんだか - [預金残高], ぎんこうざんだか - [銀行残高], よきんざんだか - [預金残高], category : 対外貿易
  • Dư dật

    ほうふな - [豊富な], ふゆう - [富裕], ゆうふく - [裕福], ゆたか - [豊か]
  • Dư luận

    げんろん - [言論], オピニオン
  • Dư thừa

    あまる - [余る], じょうちょう - [冗長], にじゅうか - [二重化], にルートか - [2ルート化]
  • Dư thừa tương đối

    じょうちょうど - [冗長度]
  • Dư vị

    あとあじ - [後味] - [hẬu vỊ], dư vị dễ chịu: 快い後味, dư vị ngon miệng: 好ましい後味, để lại một dư vị :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top