Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dũng cảm

Mục lục

adj

ゆうかん - [勇敢]
ふてき - [不敵]
そうれつ - [壮烈]
ごうゆう - [剛勇]
けなげ - [健気]
những đứa con dũng cảm làm việc để giúp đỡ bố mẹ yếu đuối bệnh tật: 病弱な両親を助けて働く健気な子供たち
ôi thật là một người dũng cảm: ああ健気な老者かな
かかん - [果敢]
dũng cảm kiên cường: 勇猛果敢だ
quyết định dũng cảm đối với ~: ~に対する果敢な決断
người dũng sĩ dũng cảm kiên cường: 勇猛果敢な闘士
いさましい - [勇ましい]
hành động dũng cảm: 勇ましい行為
かんぜん - [敢然]
đương đầu với khó khăn một cách dũng cảm: 敢然と困難に立ち向かう
hy sinh một cách dũng cảm: 敢然と死につく
nâng cao lòng dũng cảm để đương đầu với ~: ~に対抗して敢然と立ち上がる
chiến đấu vượt qua với khó khăn một cách dũng cảm: 敢然と難にあたる
きもったま - [肝っ玉]
Người đàn ông dũng cảm: 肝っ玉の太い男
Lòng dũng cảm là rất quan trọng, nó cũng giống như cơ bắp vậy, nó được rèn luyện, mài giũa nếu sử dụng thường xuyên: 勇気(肝っ玉)はとても大事であり、筋肉と同じで使うことによって鍛えられます
ゆうき - [勇気]
anh ta đã được tặng huy chương vì sự can đảm (dũng cảm) trong vụ hỏa hoạn: 火災時の勇気に対して、彼にメダルが授与された
huân chương cho sự can đảm (dũng cảm): 勇気をたたえる勲章
tượng trưng cho lòng dũng cảm (can đảm): 勇気の象徴

Xem thêm các từ khác

  • Dũng cảm chiến đấu

    かんとう - [敢闘], dũng cảm chiến đấu với ~: (~と)敢闘する, nhận phần thưởng vì đã dũng cảm chiến đấu: 敢闘賞を獲得する,...
  • Dũng khí

    ゆうき - [勇気], きもったま - [肝っ玉], người đàn ông đầy dũng khí (dũng cảm): 肝っ玉の太い男, dũng khí là rất quan...
  • Dũng mãnh

    ゆうもうな - [勇猛な], タフ, かだんな - [果断な], anh chàng dũng mãnh: ~ なやつ
  • Dũng sĩ

    ゆうし - [勇士]
  • Dơ bẩn

    きたない - [汚い], ふけつかん - [不潔感] - [bẤt khiẾt cẢm], ふけつな - [不潔な], よごれる - [汚れる]
  • Dơ dáy

    よごれる - [汚れる], ふけつな - [不潔な], きたない - [汚い]
  • Dư chấn

    ゆりかえし - [揺り返し]
  • Dư có tại ngân hàng

    よきんざんだか - [預金残高], ぎんこうざんだか - [銀行残高], よきんざんだか - [預金残高], category : 対外貿易
  • Dư dật

    ほうふな - [豊富な], ふゆう - [富裕], ゆうふく - [裕福], ゆたか - [豊か]
  • Dư luận

    げんろん - [言論], オピニオン
  • Dư thừa

    あまる - [余る], じょうちょう - [冗長], にじゅうか - [二重化], にルートか - [2ルート化]
  • Dư thừa tương đối

    じょうちょうど - [冗長度]
  • Dư vị

    あとあじ - [後味] - [hẬu vỊ], dư vị dễ chịu: 快い後味, dư vị ngon miệng: 好ましい後味, để lại một dư vị :...
  • Dư âm

    ひびき - [響き]
  • Dư đảng

    ざんとう - [残党]
  • Dưa

    メロン, つけもの - [漬物], しおづけ - [塩漬け], うり - [瓜] - [qua], dưa là tên gọi chung của dưa chuột, dưa hấu và bí...
  • Dưa bở

    メロン, まくわうり
  • Dưa chua

    つけ - [漬け], おしんこ - [お新香], dưa chua mù tạt: からし漬け, dưa chua ướp trong nước tương: みそ漬け, dưa chua muối...
  • Dưa chuột

    きゅうり, キュウリ, きゅうり, きゅうり - [胡瓜], かっぱ, cắt dưa chuột thành từng lát mỏng: きゅうりを薄く切る,...
  • Dưa chưa chua đến độ

    あさづけ - [浅漬け] - [thiỂn tÝ], dưa chuột chưa chua đến độ: キュウリの浅漬け
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top