Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dược liệu

Mục lục

n

やくざい - [薬剤]
いやくひん - [医薬品]

n

医薬用生物材料

Xem thêm các từ khác

  • Dược liệu học

    やくざいがく - [薬剤学]
  • Dược phòng

    くすりや - [薬屋]
  • Dược phẩm

    やくひん - [薬品], やくざい - [薬剤], いやくひん - [医薬品]
  • Dược sĩ

    やくざいし - [薬剤師], ちょうざいし - [調剤師] - [ĐiỀu tỄ sƯ]
  • Dược sư

    やくし - [薬師]
  • Dược thảo

    やくそう - [薬草] - [dƯỢc thẢo], ハーブ
  • Dược điển

    薬局方
  • Dưới

    した - [下], いか - [以下], アンダー, dưới nước: アンダーウォーター
  • Dưới...

    いか - [以下], category : 数学
  • Dưới chân núi

    やまのふもと - [山のふもと]
  • Dưới dạng biểu đồ

    スキマティクず - [スキマティク図]
  • Dưới dạng giản đồ

    スキマティクず - [スキマティク図]
  • Dưới giá danh nghĩa

    がくめんいかで - [額面以下で], がくめんかかくいか - [額面価格以下]
  • Dưới giá mua vào

    しいれかかくいか - [仕入れ価格以下]
  • Dưới giá thành

    げんかいか - [原価以下]
  • Dưới góc nhìn của

    にてらして - [に照らして]
  • Dưới không độ

    ひょうてんか - [氷点下], tốt hơn hết là bạn nên mặc áo ấm bởi vì nhiệt độ ở đây dưới không độ: 現地の気温は氷点下だから、暖かい服を持っていったほうがいい,...
  • Dưới mức

    いか - [以下], có thể trong vài năm tới, lợi nhuận thu được từ cổ phiếu sẽ còn thấp hơn cả mức bình quân (dưới...
  • Dưới ngang giá

    へいかいかで〔つうか〕 - [平価以下で〔通貨〕], へいかいかで - [平価以下で], category : 通貨
  • Dưới nước

    すいじょう - [水上] - [thỦy thƯỢng], cuộc sống dưới nước: 水上生活
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top