Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dược sư

v

やくし - [薬師]

Xem thêm các từ khác

  • Dược thảo

    やくそう - [薬草] - [dƯỢc thẢo], ハーブ
  • Dược điển

    薬局方
  • Dưới

    した - [下], いか - [以下], アンダー, dưới nước: アンダーウォーター
  • Dưới...

    いか - [以下], category : 数学
  • Dưới chân núi

    やまのふもと - [山のふもと]
  • Dưới dạng biểu đồ

    スキマティクず - [スキマティク図]
  • Dưới dạng giản đồ

    スキマティクず - [スキマティク図]
  • Dưới giá danh nghĩa

    がくめんいかで - [額面以下で], がくめんかかくいか - [額面価格以下]
  • Dưới giá mua vào

    しいれかかくいか - [仕入れ価格以下]
  • Dưới giá thành

    げんかいか - [原価以下]
  • Dưới góc nhìn của

    にてらして - [に照らして]
  • Dưới không độ

    ひょうてんか - [氷点下], tốt hơn hết là bạn nên mặc áo ấm bởi vì nhiệt độ ở đây dưới không độ: 現地の気温は氷点下だから、暖かい服を持っていったほうがいい,...
  • Dưới mức

    いか - [以下], có thể trong vài năm tới, lợi nhuận thu được từ cổ phiếu sẽ còn thấp hơn cả mức bình quân (dưới...
  • Dưới ngang giá

    へいかいかで〔つうか〕 - [平価以下で〔通貨〕], へいかいかで - [平価以下で], category : 通貨
  • Dưới nước

    すいじょう - [水上] - [thỦy thƯỢng], cuộc sống dưới nước: 水上生活
  • Dưới nền

    こうち - [後置]
  • Dưới sông

    かわのなかに - [川の中に]
  • Dưới ánh sáng của

    にてらして - [に照らして]
  • Dưới điểm đóng băng

    ひょうてんか - [氷点下], tốt hơn hết là bạn nên mặc áo ấm bởi vì nhiệt độ ở đây dưới không độ: 現地の気温は氷点下だから、暖かい服を持っていったほうがいい,...
  • Dưới đây

    いか - [以下], liên quan đến vấn đề ~, sẽ làm rõ ~ điểm dưới đây: ~に関して以下の_点を明確にする, áp dụng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top