Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dưa hấu

Mục lục

n

すいか
すいか - [西瓜]
ウォーターメロン
một miếng dưa hấu: スイカ一切れ
cắt dưa hấu: スイカを切った
khi ăn dưa hấu thì nhè hạt ra: ウォーターメロンを食べる時、種を吐き出す

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top