Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dưa leo

Mục lục

v

うり
きゅうり - [胡瓜]
Dưa leo là thực vật thuộc họ dây leo: 胡瓜はつる性植物である
Món ưa thích của tôi là sandwich dưa leo: 私の好物は胡瓜のサンドイッチだ
Salát dưa leo: 胡瓜サラダ
きゅうり
Cắt dưa leo thành từng lát mỏng: きゅうりを薄く切る
Nhắm mắt lại, đắp dưa leo đã cắt thành những lát mỏng lên trên mí mắt và đợi ~ phút: 目を閉じてまぶたの上にスライスしたキュウリを乗せて_分間待つ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top