Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dạng mẫu

Tin học

しょしき - [書式]
フォーマット

Xem thêm các từ khác

  • Dạng mỡ

    グリース状
  • Dạng nhỏ

    こがた - [小型]
  • Dạng phóng xạ

    ラジアル
  • Dạng rắn

    こたい - [固体], こけい - [固形], thể rắn (dạng rắn), thể lỏng và thể khí là ba thể của vật chất: 固体、液体、気体が物質の三態だ,...
  • Dạng sữa

    にゅうじょう - [乳状] - [nhŨ trẠng]
  • Dạng thụ động

    うけみ - [受身], vai trò thụ động: 受身的役割, truyền đạt thông tin thụ động: 受身伝達
  • Dạng thức

    ようしき - [様式], こうしき - [公式], フォーマット
  • Dạng thức cần phải có

    ありかた - [あり方] - [phƯƠng], công nghệ đang làm thay đổi dạng thức của xã hội tiêu dùng tại quốc gia đó: テクノロジーは、その国の消費社会のありかたを変えつつある
  • Dạng thức hợp quy

    きじゅんけいしき - [基準形式]
  • Dạng thức tệp

    ファイルけいしき - [ファイル形式], ファイルフォーマット
  • Dạng tôrôit

    トロイダル, トロイダルがた - [トロイダル形]
  • Dạo chơi

    けんぶつ - [見物] - [kiẾn vẬt], けんぶつ - [見物する]
  • Dạo này

    このごろ - [この頃], giới trẻ dạo này (thời nay): この頃の若いもの, dạo này (gần đây) tôi ho nặng, tôi sợ là tôi...
  • Dạo nạo

    スクレーパー
  • Dạo quanh

    めぐる - [巡る], ... đi cùng ... vòng quanh trái đất: この先ずっと(人)とともに世界中を巡る
  • Dạo trước

    いぜん - [以前]
  • Dạo ấy

    とうじ - [当時]
  • Dạt dào

    のうこう - [濃厚], cảm hứng dạt dào: 濃厚な趣味
  • Dạy bảo

    くんれん - [訓練], くんれん - [訓練する], さとす - [諭す], dạy bảo ai điều tốt xấu: 事の善悪を(人)に諭す
  • Dạy dỗ

    つたえる - [伝える], きょういくする - [教育する], きたえる - [鍛える], きたえあげる - [鍛え上げる], おしえる -...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top