Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dạng sữa

n

にゅうじょう - [乳状] - [NHŨ TRẠNG]

Xem thêm các từ khác

  • Dạng thụ động

    うけみ - [受身], vai trò thụ động: 受身的役割, truyền đạt thông tin thụ động: 受身伝達
  • Dạng thức

    ようしき - [様式], こうしき - [公式], フォーマット
  • Dạng thức cần phải có

    ありかた - [あり方] - [phƯƠng], công nghệ đang làm thay đổi dạng thức của xã hội tiêu dùng tại quốc gia đó: テクノロジーは、その国の消費社会のありかたを変えつつある
  • Dạng thức hợp quy

    きじゅんけいしき - [基準形式]
  • Dạng thức tệp

    ファイルけいしき - [ファイル形式], ファイルフォーマット
  • Dạng tôrôit

    トロイダル, トロイダルがた - [トロイダル形]
  • Dạo chơi

    けんぶつ - [見物] - [kiẾn vẬt], けんぶつ - [見物する]
  • Dạo này

    このごろ - [この頃], giới trẻ dạo này (thời nay): この頃の若いもの, dạo này (gần đây) tôi ho nặng, tôi sợ là tôi...
  • Dạo nạo

    スクレーパー
  • Dạo quanh

    めぐる - [巡る], ... đi cùng ... vòng quanh trái đất: この先ずっと(人)とともに世界中を巡る
  • Dạo trước

    いぜん - [以前]
  • Dạo ấy

    とうじ - [当時]
  • Dạt dào

    のうこう - [濃厚], cảm hứng dạt dào: 濃厚な趣味
  • Dạy bảo

    くんれん - [訓練], くんれん - [訓練する], さとす - [諭す], dạy bảo ai điều tốt xấu: 事の善悪を(人)に諭す
  • Dạy dỗ

    つたえる - [伝える], きょういくする - [教育する], きたえる - [鍛える], きたえあげる - [鍛え上げる], おしえる -...
  • Dạy học

    きょういくする - [教育する]
  • Dạy học kiểu học vẹt

    ちゅうにゅうきょういく - [注入教育] - [chÚ nhẬp giÁo dỤc]
  • Dạy nghề cho người dân tộc thiểu số

    しょうすうみんぞくのしょくぎょうくんれん - [少数民族の職業訓練]
  • Dải Ngân hà

    てんかん - [天漢] - [thiÊn hÁn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top