Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dẫn đàu

v

いんそつする - [引率する]

Xem thêm các từ khác

  • Dẫn đường

    みちをあんないする - [道を案内する], きょうどう - [嚮導] - [hƯỚng ĐẠo], あんない - [案内], あんない - [案内する],...
  • Dẫn đến đỉnh điểm

    もりあげる - [盛り上げる]
  • Dẫn động

    でんたつきこう - [伝達機構], ドライブ
  • Dẫn động bằng tua bin

    ターボドライブ
  • Dẫu cho

    にもかかわらず - [にも拘らず]
  • Dẫu sao thì

    ところが - [所が]
  • Dậm dật

    いんとう - [淫蕩]
  • Dập

    プレス, ぎゃくだいする - [逆代する], うめる - [埋める], けす - [消す], たやす - [絶やす], プレス する, dập lửa:...
  • Dập cơ giới

    きかいプレスせいけい - [機械プレス成形]
  • Dập khuôn

    モールド
  • Dập khô

    かんしきプレス - [乾式プレス]
  • Dập nóng

    ホットスタンピング, ホットプレス, explanation : 原料粉末や中間成形体を加圧しながら燒結する方法。高強度の作製に適しているが、複雑形状品には向かない
  • Dập nổi

    コーク
  • Dập tắt

    ひをけす - [火を消す], はいぜつ - [廃絶する], かきけす - [かき消す], dập tắt chiến lược vũ khí hạt nhân được...
  • Dậy muộn

    あさねぼう - [朝寝坊する], vì sáng nay dậy muộn nên tôi đã không kịp đến trường đúng giờ.: 今朝、朝寝坊したので、学校に間に合わなかった。
  • Dậy muộn (vào buổi sáng)

    あさねぼう - [朝寝坊], người dậy muộn (ngủ nướng): 朝寝坊の人, ngày thứ bẩy tôi thường dậy muộn: 土曜日はたいてい朝寝坊します
  • Dậy mùi

    ふく - [吹く]
  • Dậy thì

    せいしゅんき - [青春期]
  • Dắt chó đi dạo

    いぬのさんぽにいく - [犬の散歩に行く], mỗi sáng tôi dắt chó đi dạo.: 毎朝私は犬の散歩に行く。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top