Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dẫn chứng (văn học)

n, exp

いんようく - [引用句]
câu dẫn chứng từ kịch của Shakespeare: シェイクスピアからの引用句
câu dẫn chứng từ kinh Phật (đạo phật): 仏典からの引用句
hãy giải nghĩa cụm từ sau và tìm hai dẫn chứng nổi tiếng: 次の言葉の集まりを解読して二つの有名な引用句を発見しましょう
sử dụng câu trích dẫn (dẫn chứng) : 引用句を用いる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top