Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dắt dẫn

exp

みちびく - [導く]

Xem thêm các từ khác

  • Dắt mua

    こうにゅうをしどうする - [購入を指導する]
  • Dắt theo

    つれていく - [連れて行く]
  • Dắt theo cùng

    つれていく - [連れて行く], hứa dắt ...theo cùng: (人)を~に連れて行く約束をする
  • Dắt tàu

    みずさきあんない - [水先案内], category : 対外貿易
  • Dắt đường

    どうこうする - [同行する]
  • Dắt đến

    つれてくる - [連れて来る]
  • Dằn lại

    よくせい - [抑制]
  • Dặm Anh

    マイル
  • Dặn bảo

    ちゅうこくする - [忠告する]
  • Dặn dò

    ちゅうこくする - [忠告する], いしょく - [委嘱する]
  • Dẹp yên

    ちんあつする - [鎮圧する]
  • Dẹp đường

    どうろをせいそうする - [道路を清掃する]
  • Dẹt

    ぺちゃんこ, ひらたい - [平たい], Đĩa dẹt.: 平たい円盤
  • Dẻo

    じゅうなんな - [柔軟な], やわらかい, プラスチック, マリアブル
  • Dẻo dai

    じきゅうりょくがある - [持久力がある]
  • Dẻo dẻo

    べたべた
  • Dẻo sức

    きょうりょくな - [強力な]
  • Dẻo tay

    てのきような - [手の器用な]
  • Dẻo vai

    にんたいしい - [忍耐強い]
  • Dọa dẫm

    いかく - [威嚇], いかく - [威嚇する], おどす - [脅す], きょうはくする - [脅迫する], dọa dẫm để các công ty nhỏ có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top