Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dễ

Mục lục

adj

やすい - [易い]
dễ cảm nhận ánh sáng: 光に感じやすい
dễ ăn: 食べ易い
やさしい - [易しい]
dịch sang tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu: ~を易しい英語に訳す
かんたん - [簡単]
lòng tin giống như tiền bạc, khó kiếm được nhưng lại rất dễ mất: 信用とはお金のようなもの。得るのは大変だけど、失うのは簡単
"nếu một ngày mình nhớ mười từ thì một năm mình sẽ nhớ được ba nghìn sáu trăm năm mươi từ". "Nói thì dễ lắm (nghe có vẻ đơn giản)": 「1日10単語覚えれば、1年で3650単語覚えられる!」
イージー
nắp dễ mở (easy-open cap): イージー・オープン・キャップ
phần mềm dễ dùng (không cần có kiến thức máy tính cũng dùng được): イージー・ソフトウェア

Xem thêm các từ khác

  • Dị

    きいな - [奇異な], かんたんな - [簡単な], かわった - [変った]
  • Dị giáo

    じゃどう - [邪道], じゃしゅう - [邪宗], じゃきょう - [邪教], いきょう - [異教], việc không chấp nhận các giáo phái...
  • Dị hình

    きいな - [奇異な], いぎょう - [異形], ふかっこう - [不格好] - [bẤt cÁch hẢo]
  • Dịu

    おんわな - [温和な], じみ - [地味] - [ĐỊa vỊ], にゅうわな - [柔和な]
  • Dịu dàng

    ゆうが - [優雅], やわらかい - [柔らかい], やわらか - [柔らか], やさしい - [優しい], ものやわらか - [物柔らか], しとやか...
  • Dội

    はんきょうする - [反響する], はんえいする - [反映する], はねかえる - [はね返る], つぐ - [注ぐ], そそぐ - [注ぐ],...
  • Dộng

    つよくなげる - [強く投げる], したになげる - [下に投げる], うつ - [打つ]
  • Dột

    りゅうにゅうする - [流入する], もる - [漏る], あまもりする - [雨漏りする], nhà tôi bị dột.: 私の家は雨漏りする。
  • Dột nát

    ろうきゅうした - [老朽した]
  • Em

    きみ - [君], おとうと - [弟], いもうと - [妹], em bao nhiêu tuổi rồi? anh nghĩ em có thể trở thành em của anh ấy nhỉ: 君、いくつなの?!僕の妹にはなれるかもしれないけど...,...
  • Eric

    エリック, eric xứ pomeran: ポメラニアのエリック
  • Facom

    ファコム
  • Galilê

    ガリレオ
  • Ghèn

    めやに - [目やに]
  • Ghé

    よる - [寄る]
  • Ghê

    おそれる - [恐れる]
  • Ghìm

    あっしゅく - [圧縮], ghìm giọng: 音声圧縮
  • Ghẹ

    へいけがに
  • Ghẻ

    かわたむし - [皮癬]
  • Ghế

    チェア, ぎせき - [議席], いす - [椅子], シート, Đảng a giành được 26 ghế tại hạ nghị viện.: A党は下院で26議席獲得した。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top