Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dễ ợt

n

けいはくな - [軽薄な]
くだらない

Xem thêm các từ khác

  • Dị bang

    たこく - [他国], いほう - [異邦]
  • Dị bào

    いぼ - [異母]
  • Dị bộ

    ひどうき - [非同期]
  • Dị chất

    こんごうせいぶん - [混合成分], ことなる - [異なる], いしつ - [異質]
  • Dị chủng

    いしゅ - [異種]
  • Dị dạng

    ふかっこう - [不格好] - [bẤt cÁch hẢo]
  • Dị kỳ

    きいな - [奇異な]
  • Dị nghĩa

    いぎ - [異議]
  • Dị nghị

    こうぎする - [講義する], いぎ - [意義]
  • Dị nhân

    きいな - [奇異な], いじん - [異人]
  • Dị quốc

    いこく - [異国]
  • Dị thuyết

    さまざまのがくせつ - [様様の学説], いせつ - [異説]
  • Dị thường

    いじょう - [異常], アブノーマル, tế bào có độ lớn dị thường: 細胞のアブノーマルな大きさ, sự hình thành xương...
  • Dị tài

    いさい - [異才]
  • Dị tâm

    いしん - [異心]
  • Dị tính

    いせい - [異性], いしゅの - [異種の]
  • Dị tướng

    いそう - [異相]
  • Dị tục

    きしゅう - [紀州]
  • Dị tộc

    いみんぞく - [移民族]
  • Dị vật

    ちんぴん - [珍品], いぶつ - [異物]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top