Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dị nhân

exp

きいな - [奇異な]
いじん - [異人]

Xem thêm các từ khác

  • Dị quốc

    いこく - [異国]
  • Dị thuyết

    さまざまのがくせつ - [様様の学説], いせつ - [異説]
  • Dị thường

    いじょう - [異常], アブノーマル, tế bào có độ lớn dị thường: 細胞のアブノーマルな大きさ, sự hình thành xương...
  • Dị tài

    いさい - [異才]
  • Dị tâm

    いしん - [異心]
  • Dị tính

    いせい - [異性], いしゅの - [異種の]
  • Dị tướng

    いそう - [異相]
  • Dị tục

    きしゅう - [紀州]
  • Dị tộc

    いみんぞく - [移民族]
  • Dị vật

    ちんぴん - [珍品], いぶつ - [異物]
  • Dị vật hóa học

    かがくてきふじゅんぶつ - [化学的不純物]
  • Dị vật trong chất nhận

    アクセプタふじゅんぶつ - [アクセプタ不純物]
  • Dị đoan

    めいしん - [迷信], いたんてき - [異端的], いたん - [異端], một ý kiến dị đoan: 異端的な意見, khi ấy, ông đạo diễn...
  • Dị ứng

    アレルギー, アレルギ, anh có bị bệnh dị ứng gì không?: アレルギーがありますか?, dị ứng với sôcôla: チョコレートに対してアレルギーがある,...
  • Dị ứng máy tính

    コンピューターアレルギー
  • Dị ứng nguyên

    アレルゲン, chất gây dị ứng (dị ứng nguyên) nhiễm vào cơ thể người qua hơi thở: 呼吸によりアレルゲンが体内に取り込まれる,...
  • Dị ứng với máy tính

    コンピューターアレルギー
  • Dịch

    つうやくする - [通訳する], おきかえる - [置き換える], なおす - [直す], へんかんする - [変換する], ほんやくする...
  • Dịch bản

    やくほん - [訳本]
  • Dịch bậc

    だんシフト - [段シフト]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top