Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dịch bệnh

n

えきびょう - [疫病] - [DỊCH BỆNH]
bệnh dịch (dịch bệnh) không có phương pháp điều trị (bệnh vô phương cứu chữa, bệnh nan y, bệnh không có thuốc chữa): 治療法のない疫病
bệnh dịch (dịch bệnh) mang tính toàn cầu: 世界的な疫病
bệnh dịch (dịch bệnh) mới bùng phát: 新たな疫病
thành phố đang bị bệnh dịch (dịch bệnh)
疾病流行

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top