Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dọn dẹp

Mục lục

v

はこびさる - [運び去る]
そうじ - [掃除する]
dọn dẹp phòng: 部屋を掃除します
せいそうする - [清掃する]
かたづける - [片付ける]
dọn dẹp trước khi ai đến: (人)が来る前に片付ける
あとしまつ - [後始末する]
dọn dẹp sau khi làm gì: ~の後始末をする

Tin học

しょうきょ - [消去]
スクラッチ
パージ

Xem thêm các từ khác

  • Dọn dẹp file

    ファイルそうじ - [ファイル掃除]
  • Dọn dẹp nhà cửa

    おおそうじ - [大掃除], 2 ngày tổng vệ sinh, dọn dẹp nhà cửa trong năm: 年2回の大掃除の日
  • Dọn dẹp sạch sẽ

    おおそうじ - [大掃除する], dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa: 家の大掃除をする, dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa vào ngày 30 tết:...
  • Dọn dẹp sạch sẽ cả ngôi nhà

    おおそうじ - [大掃除する]
  • Dọn dẹp tệp

    ファイルクリーンアップ, ファイルそうじ - [ファイル掃除]
  • Dọn nhà

    ひっこす - [引っ越す]
  • Dọn sạch

    スカベンジ
  • Dọn đi

    もちさる - [持ち去る], ひっこす - [引っ越す], うつす - [移す]
  • Dọp dẹp nhà cửa

    おおそうじ - [大掃除する], dọn dẹp nhà cửa: 家の大掃除をする, dọn dẹp nhà cửa nhà vào ngày 30 tết: 大みそかに家の大掃除をする
  • Dời bước

    しゅつはつする - [出発する]
  • Dời chuyển được

    リムーバブル
  • Dời chỗ

    いどうする - [移動する]
  • Dời nhà

    ひっこす - [引っ越す]
  • Dời đi sớm

    そうたい - [早退する], dời đi sớm 2 tiếng: 二時間早く早退した
  • Dời đổi

    こうたいする - [交替する]
  • Dỡ hàng

    りくあげ - [陸揚げ], におろし - [荷下ろし], にあげ - [荷揚げ], におろし - [荷下し], りくあげ - [陸揚げ], category :...
  • Dỡ hàng (chuyên chở đường biển)

    にあげ - [荷揚げ], category : 対外貿易
  • Dỡ rời

    ディスマウント
  • Dụ dỗ

    さそいこむ - [誘い込む], くぜつ - [口説] - [khẨu thuyẾt], かんゆうする - [勧誘する], かんゆう - [勧誘], おとしいれる...
  • Dục tình

    せいよく - [性欲]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top