Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dốc nghiêng

n

スロープ

Xem thêm các từ khác

  • Dốc nguy hiểm

    きゅうなさか - [急な坂], chiếc xe ô tô đó không đủ mã lực để leo lên con dốc nguy hiểm: その車は急な坂道を上るだけの馬力がなかった,...
  • Dốc ra

    ぜんりょくをだす - [全力を出す]
  • Dốc sức vào

    つめる - [詰める]
  • Dốc trượt tuyết

    ゲレンデ, dốc trượt tuyết cho người mới bắt đầu: 初心者向けのゲレンデ, dốc trượt tuyết đã được nâng cấp...
  • Dốc xuống

    くだりざか - [下り坂], ダウンヒル, dốc xuống thoai thoải: 緩い下り坂
  • Dốc đá

    いわ - [岩]
  • Dốc đứng

    スチープ
  • Dối trá

    とりこむ - [取り込む], かとうな - [下等な], いんちきする, インチキする, いいかげんな - [いい加減な], インチキ,...
  • Dốt nát

    むきょういくの - [無教育の]
  • Dồi dào

    おしつける, こってり, つめこむ - [詰め込む], フル
  • Dồi dào sức khoẻ

    ゆたかなけんこう - [豊かな健康]
  • Dồn dập

    しゅうせきする - [集積する]
  • Dồn kênh bằng chia tần số

    しゅうはすうたじゅう - [周波数多重], しゅうはすうぶんかつたじゅう - [周波数分割多重]
  • Dồn lại

    ためる - [溜める], たまる - [溜まる]
  • Dồn theo tần số trực giao

    ちょっこうしゅうはすうたじゅう - [直交周波数多重], ちょっこうしゅうはすうたじゅうへんちょう - [直交周波数多重変調]
  • Dệt cửi

    ぼうしょくすんぽう - [紡織寸法]
  • Dệt hoa

    はなもようおり - [花模様織]
  • Dệt kim

    めりやすせいひん - [メリヤス製品]
  • Dệt tay

    ており - [手織り]
  • Dệt tơ lụa

    きぬおりぶつ - [絹織り物]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top