- Từ điển Việt - Nhật
Dồi dào sức khoẻ
adj
ゆたかなけんこう - [豊かな健康]
Xem thêm các từ khác
-
Dồn dập
しゅうせきする - [集積する] -
Dồn kênh bằng chia tần số
しゅうはすうたじゅう - [周波数多重], しゅうはすうぶんかつたじゅう - [周波数分割多重] -
Dồn lại
ためる - [溜める], たまる - [溜まる] -
Dồn theo tần số trực giao
ちょっこうしゅうはすうたじゅう - [直交周波数多重], ちょっこうしゅうはすうたじゅうへんちょう - [直交周波数多重変調] -
Dệt cửi
ぼうしょくすんぽう - [紡織寸法] -
Dệt hoa
はなもようおり - [花模様織] -
Dệt kim
めりやすせいひん - [メリヤス製品] -
Dệt tay
ており - [手織り] -
Dệt tơ lụa
きぬおりぶつ - [絹織り物] -
Dệt vải
ぬのをおる - [布を織る] -
Dễ bảo
すなお - [素直], じゅうじゅん - [柔順], おとなしい - [大人しい], con vật dễ bảo: おとなしい動物 -
Dễ bảo dưỡng
イージーケアー -
Dễ bắt lửa
かねんせい - [可燃性], tạt chất lỏng dễ cháy (dễ bắt lửa) vào người khác: (人)に可燃性の液体を浴びせる, tính... -
Dễ bị kích động
ねっしやすい - [熱し易い] - [nhiỆt dỊ] -
Dễ cháy
かねんせい - [可燃性], tạt chất lỏng dễ cháy vào người khác: (人)に可燃性の液体を浴びせる, gas dễ cháy: 可燃性ガス,... -
Dễ chịu
らくな - [楽な], らく - [楽], たえやすい - [堪えやすい], すっきり, さわやか - [爽やか], こころよい - [快い], ごきげん... -
Dễ coi
めをたのしませる - [目を楽しませる], こころをひく - [心を惹く] -
Dễ cảm
かぜにかかやすい - [風にかかやすい] -
Dễ dàng
ようい - [容易], やすい - [易い], やさしい - [易しい], むぞうさ - [無造作], ちょろい, たやすい - [容易い], かんたん... -
Dễ dãi
かんだいな - [寛大な], かんだい - [寛大], おんこうな - [温厚な], dễ dãi đối với nhục dục: 性に対する寛大さ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.