Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dỗ dành

v

なだめる - [宥める]
dỗ dành trẻ con: 子供を宥める
あやす
dỗ ~ như dỗ dành trẻ con: 赤ん坊のように(人)をあやす

Xem thêm các từ khác

  • Dỗi hờn

    ふきげん - [不機嫌], khuôn mặt dỗi hờn: 不機嫌な顔
  • Dốc cao

    きゅうなさか - [急な坂], chiếc xe ô tô đó không đủ mã lực để leo lên dốc cao: その車は急な坂道を上るだけの馬力がなかった,...
  • Dốc chí

    ぼっとうする - [没頭する]
  • Dốc dựng đứng

    けわしい - [険しい]
  • Dốc hiểm trở

    きゅうなさか - [急な坂], chiếc xe ô tô đó không đủ mã lực để leo lên con dốc hiểm trở: その車は急な坂道を上るだけの馬力がなかった,...
  • Dốc hết ruột gan

    はらいっぱい - [腹一杯]
  • Dốc hết toàn lực

    ぜんりょくをあげてやる - [全力を挙げてやる]
  • Dốc lòng

    せいしんをこめてやる - [精神を込めてやる], まかせる - [任せる]
  • Dốc nghiêng

    スロープ
  • Dốc nguy hiểm

    きゅうなさか - [急な坂], chiếc xe ô tô đó không đủ mã lực để leo lên con dốc nguy hiểm: その車は急な坂道を上るだけの馬力がなかった,...
  • Dốc ra

    ぜんりょくをだす - [全力を出す]
  • Dốc sức vào

    つめる - [詰める]
  • Dốc trượt tuyết

    ゲレンデ, dốc trượt tuyết cho người mới bắt đầu: 初心者向けのゲレンデ, dốc trượt tuyết đã được nâng cấp...
  • Dốc xuống

    くだりざか - [下り坂], ダウンヒル, dốc xuống thoai thoải: 緩い下り坂
  • Dốc đá

    いわ - [岩]
  • Dốc đứng

    スチープ
  • Dối trá

    とりこむ - [取り込む], かとうな - [下等な], いんちきする, インチキする, いいかげんな - [いい加減な], インチキ,...
  • Dốt nát

    むきょういくの - [無教育の]
  • Dồi dào

    おしつける, こってり, つめこむ - [詰め込む], フル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top