Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dụ dỗ

Mục lục

v

さそいこむ - [誘い込む]
くぜつ - [口説] - [KHẨU THUYẾT]
thuyết phục (dụ dỗ) ai đó làm gì: (人)を口説いて~させる
cậu đang dụ dỗ (nói ngọt với) tôi đấy à: それって口説いてるの
những lời nói để dụ dỗ: 口説きのきっかけの言葉
かんゆうする - [勧誘する]
dụ dỗ ai đó gia nhập vào tổ chức mới: 新しい組織へ入るように(人)を熱心に勧誘する
かんゆう - [勧誘]
dụ dỗ trẻ con làm mại dâm: 児童売春の勧誘
dụ dỗ ai tham gia vào nhóm: 団体への勧誘
おとしいれる - [陥れる]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top