Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dụng cụ

Mục lục

n

ようぐ - [用具]
どうぐ - [道具]
Máy nghe tai là một dụng cụ quan trọng đối với bác sỹ: 聴診器は医者にとっては大事な道具である。
ツール
こうぐ - [工具] - [CÔNG CỤ]
công cụ (dụng cụ) đào lỗ: 穴開け工具
công cụ (dụng cụ) cắt gốm: セラミック切削工具
công cụ (dụng cụ) an toàn: 安全工具
ぐ - [具]
dụng cụ cắt kính: ガラス切り(具)
dụng cụ nấu ăn: 調理器(具)
dụng cụ bảo đảm chống tiếng ồn (gắn vào tai): 防音保護具(耳に付ける)
キット
きぐ - [器具]
dụng cụ thể thao: 体操器具
きかい - [器械]
dụng cụ sử dụng bằng tay: 手用器械
dụng cụ để chữa răng: 歯科医療器械
cải tiến dụng cụ (công cụ): 器械を改良する

Kỹ thuật

インストルメント
こうぐ - [工具]
ツール
デバイス
はかり

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top