Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dụng cụ ốp van

Kỹ thuật

バルブタペット

Xem thêm các từ khác

  • Dụng phẩm

    ふぞくひん - [付属品], どうぐ - [道具]
  • Dụng quyền

    けんりょくをもちいる - [権力を用いる]
  • Dụng tâm

    ようじん - [用心]
  • Dụng võ

    ぶりょくをこうしする - [武力を行使する]
  • Dụng ý

    よういする - [用意する], おもわく - [思惑], , hình như có dụng ý gì đấy: 何か思わくがあるらしい
  • Dứt

    ちゅうしする - [中止する], だんつ - [断つ], かんりょうする - [完了する], おわる - [終わる]
  • Dứt bỏ

    はいじょする - [排除する]
  • Dứt bệnh

    びょうきをなおす - [病気を治す], けんこうをかいふくする - [健康を回復する]
  • Dứt giá

    ねぎる - [値切る], かかくをかけあう - [価格をかけ合う]
  • Dứt khoát

    きょうこう - [強硬], おもいきった - [思い切った], おもいきって - [思い切って], おもいきり - [思い切り], がぶりと,...
  • Dứt ý

    けついする - [決意する]
  • Dừng bước

    ちゅうしする - [中止する]
  • Dừng chân

    ていしする - [停止する]
  • Dừng lại ở mức thấp nhất

    そこをうつ - [底を打つ], そこをつく - [底をつく], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場が下がるだけ下がり、大底が確認され、相場が下げ止まったことをさす。,...
  • Dừng lời

    はなしをとめる - [話を止める], こうえんがおわり - [講演が終わり]
  • Dừng phục vụ

    きのうていし - [機能停止]
  • Dừng tay

    てをやすめる - [手を休める], さぎょうをちゅうしする - [作業を中止する]
  • Dừng trận đấu

    コールドゲーム, sự dừng trận đấu vì trời mưa: 雨によるコールドゲーム, trận đấu đã dừng lại do trận mưa rào...
  • Dửng dưng

    むとんちゃくな - [無頓着な], れいたん - [冷淡]
  • Dữ dội

    さんざん - [散々], げきれつな、 - [激烈な、], あれくるう - [荒れ狂う], あらい - [荒い], ひどい, cơn bão trở nên dữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top