Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dữ trữ

v

たくわえる - [蓄える]
Nên dự trữ tiền đề phòng khi khó khăn.: もしもの時のためにお金は多少蓄えておいた方がいいよ。

Xem thêm các từ khác

  • Dữ tợn

    ざんにんな - [残忍な], すさまじい - [凄まじい], つのる - [募る]
  • Dự báo

    よほう - [予報する], よほう - [予報], よそく - [予測する], よそう - [予想する], けいかくひょうか - [計画評価], dự...
  • Dự báo chu kỳ kinh tế

    けいきじゅんかんよそく - [景気循環予測]
  • Dự báo kinh tế

    けいざいよそく - [経済予測]
  • Dự báo thời tiết

    フォーカス, てんきよほう - [天気予報], theo thông tin dự báo thời tiết, ngày mai trời đẹp: 天気予報では明日は晴れです.
  • Dự báo tình hình thị trường

    しきょうよそく - [市況予測]
  • Dự bị

    よび - [予備]
  • Dự khuyết

    ほけつ - [補欠], こうほ - [候補], けついん - [欠員]
  • Dự kiến trước về giá cả thấp

    さきやすかん - [先安感], category : 財政
  • Dự liệu quản lý tài sản

    しさんかんり - [資産管理]
  • Dự luật

    ほうあん - [法案]
  • Dự phòng

    よぼう - [予防する], よける - [避ける], ふせぐ - [防ぐ], スタンバイ, たいき - [待機], バックアップ
  • Dự phòng trực tuyến

    オンラインバックアップ
  • Dự thi

    しけんをうける - [試験を受ける], しけんにさんかする - [試験に参加する], じゅけん - [受験]
  • Dự thính

    けんがく - [見学] - [kiến học], 体験入学 - [体験入学] - [thể nghiệm nhập học], có thể dự thính lớp học này: このコースに見学できるかもしれません。,...
  • Dự thảo

    げんあん - [原案], あん - [案], そうあん - [草案], ドラーフト, dự thảo tài chính dự toán cho năm tài chính...: _年度予算財務原案,...
  • Dự thảo luật

    ほうあん - [法案]
  • Dự thảo nghị quyết

    けつぎあん - [決議案] - [quyẾt nghỊ Án], phê chuẩn bản dự thảo nghị quyết: 決議案を可決する, không chấp nhận bản...
  • Dự thảo sửa đổi

    かいせいあん - [改正案] - [cẢi chÍnh Án], bỏ phiếu về dự thảo sửa đổi: 改正案について採決する, để thông qua...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top