Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dự thảo nghị quyết

n, exp

けつぎあん - [決議案] - [QUYẾT NGHỊ ÁN]
Phê chuẩn bản dự thảo nghị quyết: 決議案を可決する
Không chấp nhận bản dự thảo nghị quyết: 決議案を却下する
Chính phủ đã lựa chọn bản dự thảo nghị quyết mà hỗ trợ nước đó: 政府はその国を支援するという決議案を採択した
Sửa đổi dự thảo nghị quyết: 決議案を修正する
Nước trong hội đồng bảo an Liên Hiệp Qu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top