Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dựa trên tốc độ

Tin học

レートベース

Xem thêm các từ khác

  • Dựa trên văn bản

    テキストベース
  • Dựa trên ô

    セルベース
  • Dựa vào

    ことによって, したがう - [従う], すがる - [縋る], たずさわる - [携わる], とりかかる - [取り掛かる], まかす - [任す],...
  • Dựa vào tài liệu nay

    このしりょうにもとづいて - [この資料に基づいて]
  • Dựng cột

    ポール
  • Dựng dậy

    ひきおこす - [引き起す], おこす - [起こす], giúp ai đi lên/ nâng ai dậy (khi họ ngã): 倒れている人を引き起こす
  • Dựng hàng rào

    レール
  • Dựng lên

    マウント
  • Dựng lên hình ảnh

    ひとかげをみとめる - [人影を認める] - [nhÂn Ảnh nhẬn]
  • Dựng ngược

    ぎゃくにたてる - [逆に立てる]
  • Dựng sẵn

    ビィルトイン
  • Dựng trên

    りっきゃく - [立脚する], thế kỷ phồn thịnh và hòa bình dựng trên sự tôn trọng con người: 人間の尊厳に立脚した平和と繁栄の世紀
  • Dựng đứng

    こうあんする - [考案する], けんそ - [険阻], けわしい - [険しい], たてる - [立てる], もちあげる - [持ち上げる], con...
  • Dở dang

    とちゅうの - [途中の]
  • Dở người

    ひじょうしきしゃ - [非常識者], せいしんいじょうしゃ - [精神異常者]
  • Dở việc

    しごとがいそがしい - [仕事が忙しい]
  • Dỗ con

    こどもをあやす - [子供をあやす]
  • Dỗ dành

    なだめる - [宥める], あやす, dỗ dành trẻ con: 子供を宥める, dỗ ~ như dỗ dành trẻ con: 赤ん坊のように(人)をあやす
  • Dỗi hờn

    ふきげん - [不機嫌], khuôn mặt dỗi hờn: 不機嫌な顔
  • Dốc cao

    きゅうなさか - [急な坂], chiếc xe ô tô đó không đủ mã lực để leo lên dốc cao: その車は急な坂道を上るだけの馬力がなかった,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top