Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Da dẻ

Mục lục

n

ひかく - [皮革]
はだ - [肌]
スキン
kem bọt dưỡng da: ~ ローション

Xem thêm các từ khác

  • Da giả

    じんぞうひかく - [人造皮革]
  • Da gà

    とりはだ - [鳥肌], tôi nổi da gà khi xem bộ phim kinh dị đó.: そのホラー映画を見て、私は鳥肌がたった
  • Da không trang điểm

    じはだ - [地肌]
  • Da lông thú

    けがわ - [毛皮]
  • Da mịn

    レザーオイル
  • Da nai

    バックスキン
  • Da ngựa

    ばかく - [馬革] - [mà cÁch]
  • Da nhân tạo

    じんこうかわ - [人工革]
  • Da non

    うすかわ - [薄皮]
  • Da sơn dương

    シャミー, セームかわ - [セーム皮]
  • Da thuộc

    ねなめしがわ - [根なめし皮], ひかく - [皮革], レザー
  • Da thú

    じゅうひ, ひかく - [皮革]
  • Da thịt (cơ thể) của con người

    にんげんのにく - [人間の肉] - [nhÂn gian nhỤc]
  • Da tổng hợp

    ごうせいひかく - [合成皮革] - [hỢp thÀnh bÌ cÁch]
  • Da ua

    ヨーグルト
  • Da và xương

    きこつ - [肌骨] - [cƠ cỐt], làm kinh sợ đến tận xương tuỷ (da và xương): 肌骨を驚かす
  • Da đầu

    とうひ - [頭皮] - [ĐẦu bÌ], てっぺん - [天辺]
  • Dai

    やすまず - [休まず], かたい - [硬い]
  • Dai dẳng

    ひつばる, ひきのばす - [引き伸ばす], ねほりはほり - [根掘り葉掘り], ねちねち
  • Dai nhách

    かたい - [硬い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top