Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dan díu

n

しんみつなかんけい - [親密な関係]

Xem thêm các từ khác

  • Dan vệ

    じえいたい - [自衛隊]
  • Danh

    ゆうめいな - [有名な], なまえ - [名前], な - [名], hữu danh vô thực: 名あり実なし
  • Danh bạ

    めいぼ - [名簿], ひんもくひょう - [品目表], めいぼ - [名簿], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Danh bạ thương nhân

    しょうこうじんめいみどり - [商工人名緑], しょうこうじんめいろく - [商工人名録], category : 対外貿易
  • Danh bạ trực tuyến

    オンラインディレクトリー
  • Danh bạ điện thoại

    でんわちょう - [電話帳], thật điên khùng! anh đổi số đi và đừng có đưa số vào danh bạ nữa. tôi cược là sớm muộn...
  • Danh ca

    ゆうめいなかしゅ - [有名な歌手], ゆうめいなうた - [有名な歌], めいかめいきょく - [銘菓名曲]
  • Danh dụm

    ためる - [貯める]
  • Danh dự

    めんもく - [面目], めんぼく - [面目], めいよ - [名誉], みさお - [操], ほまれ - [誉れ], せっそう - [節操]
  • Danh gia vọng tộc

    めいもん - [名門]
  • Danh giá

    めいせい - [名声]
  • Danh hiệu

    めいしょう - [名称], しょうごう - [称号]
  • Danh hoạ

    めいが - [名画]
  • Danh hão

    きょえい - [虚栄], thỏa mãn với danh hão trong cuộc đời: 人生における虚栄に浸る
  • Danh họa Phương Tây

    たいせいめいが - [泰西名画]
  • Danh lam

    めいしょう - [名勝] - [danh thẮng], めいしょ - [名所]
  • Danh muc hàng xếp

    つみにもくろく - [積荷目録]
  • Danh môn

    めいもん - [名門]
  • Danh mục

    めいもく - [名目], ひんもくひょう - [品目表], しんこくしょ - [申告書], カタログ, フォルダ, もくろく - [目録]
  • Danh mục (hàng) tồn kho

    ざいこひんもく - [在庫品目], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top