- Từ điển Việt - Nhật
Danh sách định nghĩa thuộc tính
Tin học
ぞくせいていぎならび - [属性定義並び]
Xem thêm các từ khác
-
Danh sĩ
めいし - [名詞] -
Danh sư
ゆうめいなきょうし - [有名な教師] -
Danh thiếp
めいし - [名詞], めいし - [名刺] -
Danh thơm
めいかおり - [名香], ほうめい - [芳名] -
Danh tiếng
ゆうめいな - [有名な], めんもく - [面目], めんぼく - [面目], めいせい - [名声], ひとづき - [人付] - [nhÂn phÓ] -
Danh tiếng của cửa hàng
のれん - [暖簾], làm xấu đi danh tiếng của cửa hàng.: 店ののれんにかかわる[を汚す] -
Danh tiếng tốt
ほうめい - [芳名] -
Danh tiếng về sắc đẹp
きょうめい - [嬌名] - [kiỀu danh] -
Danh tiếng xấu
あくめい - [悪名] - [Ác danh], あくみょう - [悪名] - [Ác danh], あくひょう - [悪評] - [Ác bÌnh], danh tiếng xấu có thể làm... -
Danh tác
めいさく - [名作] -
Danh tánh
じんめい - [人名] -
Danh tướng
めいしょう - [名称] -
Danh từ
めいし - [名詞] -
Danh từ chung
ふつうめいし - [普通名詞] - [phỔ thÔng danh tỪ] -
Danh xưng
めいしょう - [名称] -
Danh y
めいい - [名医] -
Daniel Bernoulli
ベルヌーイ -
Dao
ナイフ, でば - [出刃] - [xuẤt nhẬn] -
Dao (cắt gọt)
ツール -
Dao bấm tự động
とびだしナイフ - [飛び出しナイフ] - [phi xuẤt]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.