Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Daniel Bernoulli

Kỹ thuật

ベルヌーイ

Xem thêm các từ khác

  • Dao

    ナイフ, でば - [出刃] - [xuẤt nhẬn]
  • Dao (cắt gọt)

    ツール
  • Dao bấm tự động

    とびだしナイフ - [飛び出しナイフ] - [phi xuẤt]
  • Dao chuốt

    ブローチ
  • Dao chạm đầu nhọn

    でばぼうちょう - [出刃包丁] - [xuẤt nhẬn bao Đinh]
  • Dao con

    こがたな - [小刀]
  • Dao cạo

    レザー, かみそり - [剃刀], lưỡi dao cạo: 剃刀の刃
  • Dao cạo râu

    シェーバー, かみそり - [剃刀], lưỡi dao cạo râu: 剃刀の刃
  • Dao cạo điện

    でんきかみそり - [電気剃刀] - [ĐiỆn khÍ thÍ Đao]
  • Dao cắt

    カッター, きれは - [切れ刃], バイト, ống kẹp dao cắt (chuôi dao): カッター・コレット
  • Dao cắt chính

    しゅきれは - [主切れ刃]
  • Dao cắt nhựa hình tam giác

    ペナントナイフ, category : 樹脂
  • Dao cắt ren

    くしかたバイト - [くし形バイト], ねじきりバイト - [ねじ切りバイト]
  • Dao cắt đá

    いしきり - [石切り], dụng cụ cắt đá: 石切り用具, máy cắt đá: 石切り機
  • Dao doa có rãnh

    みぞつきリーマ - [溝付きリーマ]
  • Dao doa trong

    ないめんブローチ - [内面ブローチ], なかぐりバイト - [中ぐりバイト]
  • Dao dùng cho máy doa

    なかぐりばんようバイト - [中ぐり盤用バイト]
  • Dao găm

    ひしゅ - [匕首] - [trỦy thỦ], のべがね - [延金] - [diÊn kim], のべがね - [延べ金] - [diÊn kim], たんとう - [短刀], たんけん...
  • Dao gọt thô

    あらけずりバイト - [荒削りバイト]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top