Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dao cắt đá

n, exp

いしきり - [石切り]
Dụng cụ cắt đá: 石切り用具
Máy cắt đá: 石切り機

Xem thêm các từ khác

  • Dao doa có rãnh

    みぞつきリーマ - [溝付きリーマ]
  • Dao doa trong

    ないめんブローチ - [内面ブローチ], なかぐりバイト - [中ぐりバイト]
  • Dao dùng cho máy doa

    なかぐりばんようバイト - [中ぐり盤用バイト]
  • Dao găm

    ひしゅ - [匕首] - [trỦy thỦ], のべがね - [延金] - [diÊn kim], のべがね - [延べ金] - [diÊn kim], たんとう - [短刀], たんけん...
  • Dao gọt thô

    あらけずりバイト - [荒削りバイト]
  • Dao gọt vát góc

    めんとりバイト - [面取りバイト]
  • Dao khoét trong

    ないめんブローチ - [内面ブローチ], なかぐりバイト - [中ぐりバイト]
  • Dao không sắc

    どんき - [鈍器], tấn công bằng con dao cùn: 鈍器で~を殴打する, dấu vết trên đầu nạn nhân đã chỉ ra rằng anh ta bị...
  • Dao khắc

    ちょうこくとう - [彫刻刀] - [ĐiÊu khẮc Đao]
  • Dao kim cương

    ダイヤモンドツール
  • Dao kéo

    はもの - [刃物], dí con dao vào ai đó và ra lệnh cho họ nằm duỗi xuống sàn: (人)に刃物を突きつけて床に伏せるよう命令する,...
  • Dao làm hoàn thiện

    しあげげバイト - [仕上げバイト]
  • Dao lược ren

    スレッドチェーサ, チェーサー
  • Dao lược đầu cắt ren

    ダイヘッドチェーサー
  • Dao lạng thịt

    ほうちょう - [包丁]
  • Dao mở nút chai

    かんきり - [缶切り], dao mở nút chai bằng điện: 電気缶切り, dao mở nút chai bằng tay : 手動式缶切り
  • Dao mở nắp

    かんきり - [缶切り], cậu ta quên mang dao mở nắp, nên không thể ăn được đồ ăn mà mình mang đến: 彼が缶切りを忘れたので、彼らは持ってきた食料を食べられなかった,...
  • Dao mổ

    メス
  • Dao nhíp

    ナイフ
  • Dao nhọn

    でば - [出刃] - [xuẤt nhẬn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top