Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Diếp

n

ちしや

Xem thêm các từ khác

  • Diều

    たこ - [凧], カイト, thi thả diều: カイト・ファイティング, diều bay: フライング・カイト
  • Diều hâu

    とんび - [鳶], とび - [鳶], カイト, bố mẹ như thế mà sinh đứa con gái xinh như vậy thực là khó tin. thực sự như là diều...
  • Diệc

    さぎ - [鷺]
  • Diện

    おしゃれな, おしゃれ - [御洒落], おめかしする, きかざる - [着飾る], ひょうめん - [表面], diện áo quần đi đự tiệc:...
  • Diện mạo

    ようし - [容姿], みなり - [身なり], ふり - [振り], ひょうじょう - [表情], にんてい - [人体] - [nhÂn thỂ], ていさい...
  • Diện rộng

    こうたいいき - [高帯域]
  • Diện tích

    めんせき - [面積]
  • Diện tích bề mặt

    ひょうめんせき - [表面積] - [biỂu diỆn tÍch], bao phủ ....% diện tích bề mặt trái đất: 地球の表面積の_%を占める,...
  • Diện tích cửa ra của quạt gió

    せんぷうきのそうふうめんせき - [扇風機の送風面積]
  • Diện tích mặt bằng xây dựng

    たてつぼ - [建坪]
  • Diện tích mặt cắt

    だんめんせき - [断面積]
  • Diện tích mặt cắt hữu hiệu

    ゆうこうだんめんせき - [有効断面積]
  • Diện tích tiếp xúc

    タッチエリア
  • Diện tích được che phủ

    ひふくめんせき - [被覆面積]
  • Diệp thạch

    でいばんがん - [泥板岩] - [nÊ bẢn nham]
  • Diệp thạch chứa dầu

    オイルシェール, シェールオイル
  • Diệt

    めつぼうする - [滅亡する], げきめつする - [撃滅する], かりとる - [刈り取る]
  • Diệt chủng

    しゅぞくをほろぼする - [種族を滅ぼする]
  • Diệt khuẩn

    こうきん - [抗菌] - [khÁng khuẨn], xà phòng diện khuẩn: 抗菌せっけん, mặt hàng kháng khuẩn (diệt khuẩn): 抗菌グッズ,...
  • Diệt trừ

    ぜつめつ - [絶滅]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top