Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Diệt chủng

v

しゅぞくをほろぼする - [種族を滅ぼする]

Xem thêm các từ khác

  • Diệt khuẩn

    こうきん - [抗菌] - [khÁng khuẨn], xà phòng diện khuẩn: 抗菌せっけん, mặt hàng kháng khuẩn (diệt khuẩn): 抗菌グッズ,...
  • Diệt trừ

    ぜつめつ - [絶滅]
  • Diệt trừ tận gốc

    たやす - [絶やす]
  • Diệt tận gốc

    こんぜつ - [根絶する], thật khó để diệt tận gốc nạn mại dâm.: 売春を根絶するのは難しい。, bệnh đậu mùa đã...
  • Diệt virus

    ウィルスかくり - [ウィルス隔離]
  • Diệt vong

    やぶれる - [破れる], めつぼう - [滅亡], はめつ - [破滅する], nước nhà bị diệt vong nhưng sông núi vẫn còn đó: 国が破れて山河がある,...
  • Diệu dược

    とっこうやく - [特効薬]
  • Diệu huyền

    しんぴてきな - [神秘的な], げんみょうな - [玄妙な]
  • Diệu kế

    いいけいかく - [いい計画], いいかんがえ - [いい考え]
  • Diệu thủ

    じゅくれんこう - [熟練工]
  • Diệu vợi

    ふんきゅうした - [紛糾した], こんらんした - [混乱した]
  • Diễn biến

    なりゆき - [成行き], なりゆき - [成り行き], かいへんしんてんする - [改変進展する], いきおい - [勢い], đợi diễn...
  • Diễn biến (của sự kiện)

    いきおい - [勢い]
  • Diễn biến giá cả

    かかくのへんどう - [価格の変動]
  • Diễn bày

    ちんじゅつする - [陳述する]
  • Diễn giả

    はなして - [話し手], こうえんしゃ - [講演者]
  • Diễn giải

    かいせつ - [解説], かいだい - [解題], ちゅうしゃく - [注釈]
  • Diễn giảng

    こうぎ - [講義], こうえん - [講演]
  • Diễn kịch

    えんげき - [演劇]
  • Diễn nghĩa

    かいしゃく - [解釈]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top