Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Diệt vong

Mục lục

v

やぶれる - [破れる]
nước nhà bị diệt vong nhưng sông núi vẫn còn đó: 国が破れて山河がある
めつぼう - [滅亡]
はめつ - [破滅する]
Tất cả bị hủy diệt vì hắn đấy.: あの男のお陰でみんなが破滅してしまう.

Xem thêm các từ khác

  • Diệu dược

    とっこうやく - [特効薬]
  • Diệu huyền

    しんぴてきな - [神秘的な], げんみょうな - [玄妙な]
  • Diệu kế

    いいけいかく - [いい計画], いいかんがえ - [いい考え]
  • Diệu thủ

    じゅくれんこう - [熟練工]
  • Diệu vợi

    ふんきゅうした - [紛糾した], こんらんした - [混乱した]
  • Diễn biến

    なりゆき - [成行き], なりゆき - [成り行き], かいへんしんてんする - [改変進展する], いきおい - [勢い], đợi diễn...
  • Diễn biến (của sự kiện)

    いきおい - [勢い]
  • Diễn biến giá cả

    かかくのへんどう - [価格の変動]
  • Diễn bày

    ちんじゅつする - [陳述する]
  • Diễn giả

    はなして - [話し手], こうえんしゃ - [講演者]
  • Diễn giải

    かいせつ - [解説], かいだい - [解題], ちゅうしゃく - [注釈]
  • Diễn giảng

    こうぎ - [講義], こうえん - [講演]
  • Diễn kịch

    えんげき - [演劇]
  • Diễn nghĩa

    かいしゃく - [解釈]
  • Diễn ra

    ある - [在る], hôm nay sẽ diễn ra một trận bóng chày.: 今日野球の試合がある。, ngày mai ở trường của con trai tôi sẽ...
  • Diễn ra vô ích

    くうてん - [空転], cuộc tranh cãi diễn ra vô ích: 議論が空転する,
  • Diễn thuyết

    えんぜつ - [演説], えんぜつ - [演説する], スピーチ, tại buổi nói chuyện, ông ta diễn thuyết về ý nghĩa của hiệp ước...
  • Diễn thuyết trên đường phố

    がいとうえんぜつ - [街頭演説] - [nhai ĐẦu diỄn thuyẾt], Đảng viên đó đã rất táo bạo tổ chức diễn thuyết ngay trên...
  • Diễn tiến chậm

    じょこう - [徐行する], xe lửa đang tiến gần vào nhà ga: 列車は駅に近くなって徐行した.
  • Diễn tả

    けいよう - [形容する], いいあらわす - [言い表わす], いいあらわす - [言い表す], あらわす - [表わす], không thể diễn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top