Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dinh thự (của quan chức cấp cao để làm việc công)

n, exp

こうてい - [公邸]
dinh thự đại sứ: 大使公邸
dinh thự thủ tướng: 首相公邸
dinh thự đại sứ Nhật: 日本大使公邸

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top